Các mẫu câu tiếng Nhật tiện lợi cho người đi làm tại Nhật

2022.12.01
Xin chào, nhiều bạn lo lắng không biết khi đi làm ở công ty Nhật sẽ phải sử dụng những từ ngữ như nào đúng không? Trong bài viết này, mình sẽ giới thiệu những mẫu câu giao tiếp thường xuyên được sử dụng trong business của Nhật. Chỉ cần nhớ và sử dụng những mẫu câu này là có thể giao tiếp đúng chuẩn "Nhật" trong công việc đấy! Cùng check nhé!

1. お疲れさまです。- Câu nói “cửa miệng” mỗi khi nhìn thấy đồng nghiệp hay cấp trên

Đây là câu nói mỗi khi gặp hoặc liên lạc với đồng nghiệp trong công ty. お疲れさまです là một câu chào quan trọng trong công ty Nhật, thể hiện sự thân thiện đối với đồng nghiệp mỗi khi bắt đầu một cuộc hội thoại hay chỉ đơn giản là đi qua nhau. Câu nói này có nghĩa là “Bạn đã vất vả rồi”, bày tỏ sự đồng cảm và chia sẻ của bản thân dành cho đồng nghiệp, tạo ra một bầu không khí mềm để chúng ta dễ nói chuyện hơn. Khi bắt đầu đi làm, bạn sẽ sử dụng câu nói này gần như là hằng ngày nên hãy nhớ cách sử dụng nhé.

2. (いつも)(大変)(日頃は)お世話になっております。

Đối với khách hàng, chúng ta có câu nói お世話になっております.Đây là câu nói bày tỏ sự kính trọng và biết ơn dành cho khách hàng. Câu nói này dùng khi nghe điện thoại, khi gặp khách hàng, trai đổi danh thiếp, v.v.

3.  少しお待ちください。 大変お待たせいたしました。

Khi muốn ai đó chờ mình, chắc hẳn sẽ nhiều bạn quen sử dụng cách nói ちょっと待ってください. Đây là cách nói không lịch sự khi bạn sử dụng trong business. Đối với khách hàng, hãy sử dụng cách nói kính ngữ lịch sự hơn đó là 少々お待ちください. Câu nói này dùng được hầu hết các các trường hợp, kể cả khi nói với cấp trên hoặc đồng nghiệp của mình. Khi họ đã đợi mình xong, các bạn hãy nói お待たせいたしました, hoặc trong trường hợp đã khiến người đó phải đợi lâu thì hãy sử dụng 大変お待たせいたしました nhé.

4. 恐れ入ります。(おそれいりますが、…)

Khi muốn nhờ vả ai đó điều gì, hay khiến họ phải mất thời gian giúp mình một việc gì đó, chúng ta dùng 恐れ入ります để thể hiện sự xin lỗi nhẹ nhàng và mong muốn họ nhận yêu cầu của mình.

Ví dụ: 恐れ入りますが、この資料をもう一度確認していただけますか?(Làm phiền anh/chị có thể kiểm tra lại tài liệu này giúp tôi được không?)

Đây là cách nói thay cho từ xin lỗi 申し訳ございませんが… hay すみませんが…, khiến không khí không bị trở nên nặng nề khi nhờ vả.

Hãy nhớ câu nói này nhé.

5. ありがとうございます/ありがとうございました。

Đây là câu nói tưởng như là hiển nhiên nhưng lại là câu nói quan trong nhất business. Người Nhật rất đề cao lòng biết ơn, chính vì vậy đừng quên lời cảm ơn với đồng nghiệp, cấp trên và đặc biệt là đối với khách hàng nhé. Người hay nói lời cảm ơn sẽ luôn được yêu quý trong và ngoài công ty.

ありがとうございます Sử dụng khi khách chưa hoặc đang làm điều gì đó cho mình.

Ví dụ: 本日セミナーにご参加いただきありがとうございます!これから自己紹介をさせていただきます。(Khi bắt đầu một buổi seminar, cảm ơn khách đã tham gia)

ありがとうございました Sử dụng khi khách đã làm điều gì đó cho mình hay quá trình làm việc với khách hàng đã hoàn thành xong.

Ví dụ: 弊社のサービスをご利用いただきありがとうございました!(Xin cảm ơn quý khách đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi)

Hãy dựa vào từng trường hợp để sử dụng lời cảm ơn bằng tiếng Nhật một cách thích hợp nhé.

 

この記事が気に入ったら
いいね!しよう

最新情報をお届けします

Twitter で株式会社サンロフトをフォローしよう!